UBND
QUẬN TÂN BÌNH
PHÒNG
GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
|
|
|
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
|
|
|
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
|
|

|
|
|
|
|
|

|
LỊCH
CHẤM THI VÒNG 1
|
HỘI
THI GIÁO VIÊN GIỎI CẤP TRUNG HỌC CƠ SỞ
|
NĂM HỌC 2015-2016
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT
|
Họ và tên
|
Trường
|
Môn
thi
|
Lớp
dạy V 1
|
Tiết
dạy V1
|
Từ
... giờ...đến ...giờ...
|
Buổi
|
Thứ
|
Ngày
dạy
|
Bài
dạy
|
1
|
Phạm Thị Luyện
|
VVT
|
Anh
|
6/2
|
2
|
13g45
đến 14g30
|
Chiều
|
Ba
|
13/10/2015
|
Unit 5: Section B1-2-3
|
2
|
Mai Ngọc Lan
|
AL
|
Anh
|
6/1
|
2
|
7g45
- 8g30
|
Sáng
|
Năm
|
15/10/2015
|
Unit 5: Part B - My rountine (B1,
B2, B3)
|
3
|
Nguyễn Thục Hiền
|
HHT
|
Anh
|
8/3
|
2
|
13g15-14g00
|
Chiều
|
Năm
|
15/10/2015
|
Unit 4- Read
|
4
|
Lương Thị Minh Ngọc
|
TVĐ
|
Anh
|
7/4
|
4
|
9h45
- 10h30
|
Sáng
|
Hai
|
19/10/2015
|
Unit 5: Word and play. Park B. It's time for
recens
|
5
|
Bùi Hương Đoan Thùy
|
NGT
|
Anh
|
6A4
|
2
|
13g30
- 14g15
|
Chiều
|
Hai
|
19/10/2015
|
Things I do (Part C2, C3: Classes)
|
6
|
Sin Kế Loan
|
NSL
|
Anh
|
8A7
|
2
|
7g45
- 8g30
|
Sáng
|
Ba
|
20/10/2015
|
Unit 5: Study Habits (listen)
|
7
|
Nguyễn Văn Tâm
|
TC
|
Anh
|
7/5
|
4
|
15g30->16g15
|
Chiều
|
Ba
|
20/10/2015
|
Bài 4, B1, B2
|
8
|
Bùi Thị Ái Linh
|
TB
|
Anh
|
7/1
|
2
|
7g
45' đến 8g 30'
|
Sáng
|
Năm
|
22/10/2015
|
Unit5: B:IT'S TIME FOR RECESS
|
9
|
Đào Thế Vinh
|
QT
|
Anh
|
9/2
|
4
|
9h45
- 10h30
|
Sáng
|
Năm
|
22/10/2015
|
Unit 4: Learning a foreign
language Listen
& Read
|
10
|
Đặng Thụy Hoàng Anh
|
PNT
|
Anh
|
6/1
|
2
|
13g15-14g00
|
Chiều
|
Năm
|
22/10/2015
|
UNIT 6 PLACES
A1,2
|
11
|
Vũ Trần Ngọc Trinh
|
LTK
|
Anh
|
8/7
|
4
|
15g30->16g15
|
Chiều
|
Năm
|
22/10/2015
|
Unit 6: The young pioneers club
(Listen and read)
|
12
|
Huỳnh Ngọc Thuỳ Trang
|
NQ
|
Anh
|
7/8
|
3
|
14g15-15g00
|
Chiều
|
Sáu
|
23/10/2015
|
Unit 5: Work and Play. Section
B1,2,3
|
13
|
Nguyễn Thị Hà
|
TC
|
Mỹ thuật
|
7/1
|
2
|
13g30->14g15
|
Chiều
|
Hai
|
19/10/2015
|
Tạo dáng và trang trí lọ hoa
|
14
|
Nguyễn Thị Diệu Hằng
|
VVT
|
Mỹ
thuật
|
7/1
|
2
|
Từ
8g00 đến 8g45
|
Sáng
|
Tư
|
21/10/2015
|
Bài 11: Đề tài Cuộc sống quanh em
|
15
|
Nguyễn Tuấn Anh
|
HHT
|
Mỹ thuật
|
7/4
|
4
|
9g45->10g30
|
Sáng
|
Tư
|
21/10/2015
|
Tạo dáng và trang trí lọ hoa
|
16
|
Vũ Huỳnh Hồng Như
|
LTK
|
Mỹ thuật
|
7/8
|
3
|
từ
14g45 đến 15g30
|
Chiều
|
Tư
|
21/10/2015
|
Trang trí đồ vật có
dạng hình chữ nhật
|
17
|
Nguyễn Thị Thanh Hà
|
QT
|
Mỹ thuật
|
6/2
|
2
|
13:30
đến 14:15
|
Chiều
|
Năm
|
22/10/2015
|
Bài 11: Màu sắc
|
18
|
Đinh Ánh Uyên
|
NGT
|
Mỹ thuật
|
8A3
|
4
|
15g30 - 16g15
|
Chiều
|
Năm
|
22/10/2015
|
Bài dạy theo chủ đề:
"Gia đình và mái trường"
|
19
|
Bùi Thị Minh Tâm
|
TB
|
Mỹ thuật
|
7/14
|
2
|
7g45-8g30
|
Sáng
|
Sáu
|
23/10/2015
|
Trang trí đồ vật có dạng hình chữ
nhật
|
20
|
Hồ Thanh Tùng
|
AL
|
Mỹ thuật
|
6/2
|
4
|
9g45
- 10g30
|
Sáng
|
Sáu
|
23/10/2015
|
Bài 10: Màu sắc
|
21
|
Lê Thị Cẩm Tú
|
NSL
|
Mỹ thuật
|
6A7
|
3
|
14g30
- 15g15
|
Chiều
|
Sáu
|
23/10/2015
|
Bài 11: Vẽ Trang Trí - Màu sắc
|
22
|
Vũ Trung Vương Tùng
|
NQ
|
Ngữ
văn
|
7/10
|
2
|
13g30
- 14g15
|
Chiều
|
Sáu
|
16/10/2015
|
Tiếng gà trưa (tiết 2)
|
23
|
Nguyễn Thị Thảo
|
NGT
|
Ngữ
văn
|
7A5
|
4
|
15g30-16g00
|
Chiều
|
Sáu
|
16/10/2015
|
Từ đồng âm
|
24
|
Lã Thị Quỳnh Trang
|
VVT
|
Ngữ
văn
|
7/1
|
2
|
8g00-8g45
|
Sáng
|
Ba
|
20/10/2015
|
Từ trái nghĩa
|
25
|
Nguyễn Thị Thảo
|
TC
|
Ngữ
văn
|
7/1
|
2
|
13g30->14g15
|
Chiều
|
Ba
|
20/10/2015
|
Bánh trôi nước
|
26
|
Trần Thị Hồng Trang
|
QT
|
Ngữ
văn
|
6/7
|
4
|
15g30-16g15
|
Chiều
|
Ba
|
20/10/2015
|
Truyện ngụ ngôn: Ếch ngồi đáy
giếng
|
27
|
Nguyễn Thị Thúy
|
LTK
|
Ngữ
văn
|
9/7
|
2
|
7g45-8g30
|
Sáng
|
Năm
|
22/10/2015
|
Ánh trăng
|
28
|
Nguyễn Xuân Phương Mai
|
AL
|
Ngữ
văn
|
6/5
|
2
|
14g15
- 15g00
|
Chiều
|
Năm
|
22/10/2015
|
Thầy bói xem voi
|
29
|
Nguyễn Thị Mỹ Chánh
|
TB
|
Ngữ
văn
|
6/11
|
4
|
15g 45'đến 16g 30''
|
Chiều
|
Năm
|
22/10/2015
|
Thầy bói
xem voi
|
30
|
Nguyễn Ngọc Hường
|
HHT
|
Ngữ
văn
|
6/1
|
2
|
7g45->8g30
|
Sáng
|
Sáu
|
23/10/2015
|
Thầy bói xem voi
|
31
|
Đỗ Thanh Nhàn
|
NSL
|
Ngữ
văn
|
6A6
|
2
|
13g15-14g00
|
Chiều
|
Sáu
|
23/10/2015
|
Ếch ngồi đáy giếng
|
32
|
Vũ Thị Ngọc Ánh
|
PNT
|
Ngữ
văn
|
6/2
|
4
|
15g15-16g00
|
Chiều
|
Sáu
|
23/10/2015
|
Thầy bói xem voi
|
33
|
Mai Thị Ánh
|
NSL
|
Sinh
|
6A6
|
4
|
15g15
- 16g00
|
Chiều
|
Tư
|
14/10/2015
|
Bài 17: Vận chuyển nước trong thân
|
34
|
Nguyễn Thị Hồng Công
|
NQ
|
Sinh
|
6/7
|
2
|
7g45-8g30
|
Sáng
|
Năm
|
15/10/2015
|
Vận chuyển các chất trong thân
|
35
|
Đỗ Thị Lý
|
TB
|
Sinh
|
9/13
|
4
|
9g
45' đến 10g 30'
|
Sáng
|
Năm
|
15/10/2015
|
Bài 16 : AND và bản chất của gen.
|
36
|
Lê Thị Hoài Thương
|
HHT
|
Sinh
|
8/1
|
2
|
7g45->8g30
|
Sáng
|
Sáu
|
16/10/2015
|
Tim và mạch máu
|
37
|
Đặng Bảo Châu
|
QT
|
Sinh
|
8/1
|
2
|
13:30
đến 14:15
|
Chiều
|
Sáu
|
16/10/2015
|
Đông máu và nguyên tắc truyền máu
|
38
|
Bùi Thị Vinh
|
AL
|
Sinh
|
6/2
|
2
|
7g45
- 8g30
|
Sáng
|
Tư
|
21/10/2015
|
Bài 22: Ảnh hưởng của các điều
kiện bên ngoài đến quang hợp. Ý nghĩa của quang hợp
|
39
|
Nguyễn Thị Hải
|
TVĐ
|
Sinh
|
7/4
|
4
|
9h45
- 10h30
|
Sáng
|
Tư
|
21/10/2015
|
Bài 25: Nhện và sự đa dạng của lớp
Hình nhện.
|
40
|
Trần Thị Thu Phương
|
TC
|
Sinh
|
8/5
|
3
|
14g15->15g
|
Chiều
|
Tư
|
21/10/2015
|
Tim và mạch máu
|
41
|
Lê Thị Thanh
|
PNT
|
Sinh
|
8/8
|
3
|
14g00-14g45
|
Chiều
|
Năm
|
22/10/2015
|
Bài 17: Tim và mạch máu
|
42
|
Trần Thanh Huyền
|
VVT
|
Sinh
|
6/5
|
4
|
15g45 đến 16g30
|
Chiều
|
Năm
|
22/10/2015
|
Bài 19: Đặc điểm bên ngoài của lá
|
43
|
Lê Thị Tây Phụng
|
LTK
|
Sinh
|
7/7
|
2
|
từ
13g30 đến 14g15
|
Chiều
|
Sáu
|
23/10/2015
|
Trai sông
|
44
|
Đặng Thị Liên
|
NGT
|
Sinh
|
6A10
|
4
|
15g30-16g15
|
Chiều
|
Sáu
|
23/10/2015
|
Đặc điểm bên ngoài của lá
|
45
|
Đoàn Tấn Tài
|
PNT
|
Tin học
|
7/9
|
3
|
9g00
- 9g45
|
Sáng
|
Hai
|
12/10/2015
|
Thực hành 4: Bảng điểm của lớp em
|
46
|
Đỗ Thị Nguyên Phượng
|
QT
|
Tin học
|
7/1
|
1
|
12:45
đến 13:30
|
Chiều
|
Hai
|
12/10/2015
|
Sử dụng các hàm để tính toán
|
47
|
Hà Trúc Giang
|
LTK
|
Tin học
|
6/4
|
3
|
9g
00' đến 9g 45'
|
Sáng
|
Tư
|
14/10/2015
|
Bài 6; Học gõ 10 ngón (tt)
|
48
|
Nguyễn Gia Thịnh
|
TC
|
Tin học
|
8/1
|
3
|
14g15->15g
|
Chiều
|
Tư
|
14/10/2015
|
Sử dụng biến trong
chương trình
|
49
|
Nguyễn Thị Quỳnh Như
|
NSL
|
Tin học
|
6A12
|
4
|
9g30
- 10g15
|
Sáng
|
Năm
|
15/10/2015
|
Bài 7: Tổ chức thông tin trong máy
tính
|
50
|
Lê Ngọc Thanh
|
NQ
|
Tin học
|
6/10
|
2
|
7g45
- 8g30
|
Sáng
|
Sáu
|
16/10/2015
|
Học gõ 10 ngón
|
51
|
Châu Thổ Bức
|
NGT
|
Tin học
|
8A1
|
4
|
15g30-16g15
|
Chiều
|
Hai
|
19/10/2015
|
Sử dụng biến trong chương trình
|
52
|
Nguyễn Thị Minh Thiện
|
VVT
|
Tin học
|
6/10
|
2
|
8g00 đến 8g45
|
Sáng
|
Ba
|
20/10/2015
|
Bài 9: Vì sao cần có
hệ điều hành
|
53
|
Bùi Thị Vân Anh
|
TB
|
Tin học
|
7/13
|
4
|
9h
45' đến 10h 30'
|
Sáng
|
Ba
|
20/10/2015
|
Bài 4 : Sử dụng các
hàm để tính toán
|
54
|
Nguyễn Thị Ngọc Lý
|
QT
|
Tin học
|
8/1
|
4
|
9g30-10g15
|
Sáng
|
Năm
|
22/10/2015
|
Câu lệnh điều kiện
|
55
|
Trần Ngô Phương Nga
|
HHT
|
Tin học
|
7/8
|
4
|
15g15->16g00
|
Chiều
|
Năm
|
22/10/2015
|
Bài 3: Thực hành tính toán trên
trang tính
|
56
|
Vũ Đình Vượng
|
NSL
|
Tin học
|
8A1
|
4
|
9g30
- 10g15
|
Sáng
|
Sáu
|
23/10/2015
|
Bài 7: Câu lệnh lặp
|
57
|
Võ Thị Ái Huỳnh
|
TB
|
Toán
|
7/1
|
2
|
7g45-8g30
|
Sáng
|
Tư
|
14/10/2015
|
Tổng ba góc của tam giác
|
58
|
Lê Thị Hồng Hà
|
TC
|
Toán
|
7/4
|
3
|
14g15->15g
|
Chiều
|
Năm
|
15/10/2015
|
Tổng ba góc trong tam giác
|
59
|
Cao Thị Như Thảo
|
NSL
|
Toán
|
6A1
|
3
|
14g30
- 15g15
|
Chiều
|
Sáu
|
16/10/2015
|
Bài 13: Ước và Bội
|
60
|
Ong Văn Dũng
|
QT
|
Toán
|
9/7
|
4
|
9h45-10g30
|
Sáng
|
Hai
|
19/10/2015
|
Tiết 24: Liên hệ dây và khoảng
cách đến tâm
|
61
|
Triệu Thảo Nguyên
|
NQ
|
Toán
|
7/11
|
3
|
14g15
- 15g00
|
Chiều
|
Hai
|
19/10/2015
|
Tổng ba góc trong 1 tam giác (tt)
|
62
|
Hoa Nam
|
PNT
|
Toán
|
8/8
|
2
|
13g15
- 14g00
|
Chiều
|
Tư
|
21/10/2015
|
Luyện tập hình chữ nhật
|
63
|
Nguyễn Đức Chiêu Nghi
|
NGT
|
Toán
|
7A1
|
4
|
15h30-16h15
|
Chiều
|
Tư
|
21/10/2015
|
Hai tam giác bằng nhau
|
64
|
Bùi Phạm Duy
|
HHT
|
Toán
|
8/2
|
2
|
7g45->8g30
|
Sáng
|
Năm
|
22/10/2015
|
Hình thoi
|
65
|
Trần Thị Thu Vân
|
VVT
|
Toán
|
6/1
|
2
|
13g45
đến 14g30
|
Chiều
|
Năm
|
22/10/2015
|
Bài 16: Ước chung, luyên tập về
ước chung
|
66
|
Phan Thị Như Trinh
|
AL
|
Toán
|
7/3
|
2
|
7g45
- 8g30
|
Sáng
|
Sáu
|
23/10/2015
|
Trường hợp bằng nhau thứ nhất của
tam giác: cạnh - cạnh - cạnh
|
67
|
Phan Hoàng Anh Vũ
|
TVĐ
|
Toán
|
6/1
|
2
|
13h30
- 14h15
|
Chiều
|
Sáu
|
23/10/2015
|
Bài 10: Trung Điểm Của Đoạn Thẳng
|
68
|
Trung Kim Thảo Trang
|
LTK
|
Toán
|
7/8
|
4
|
15g30
đến 16g15
|
Chiều
|
Sáu
|
23/10/2015
|
Hai tam giác bằng nhau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tân Bình, ngày 7 tháng 10 năm 2015
|
|
|
|
|
|
|
|
|
CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG THI
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(đã
ký)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trần Khắc Huy
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|