THÔNG BÁO
Về cuộc thi Văn hay chữ tốt cấp thành
phố
lần thứ 18 năm học 2017 – 2018
-
Danh sách số báo danh đã có trên hệ thống thông tin SGD, đơn
vị trường sử dụng hệ thống nào chúng ta lên hệ thống đó in số báo danh cho học
sinh (hoặc sử dụng danh sách dưới đây để thiết kế phiếu dự thi cho học sinh)
-
Thí sinh dự thi mặc đồng phục học sinh, có mặt lúc 7 giờ 00 ngày 4/11/2017 tại trường THCS Lê
Quý Đôn, 9B Võ Văn Tần, phường 6, Quận 3.
-
Nội dung, chương trình thi có việc di chuyển bằng xe buýt
(khoảng 5km), để đảm bảo sức khỏe, thí sinh nên ăn sáng và đem theo thuốc chống
say xe (nếu cần).
-
Xe 1 gồm các thí sinh phòng 1, Xe 2 gồm các thí sinh phòng 2,
Xe 3 gồm các thí sinh phòng 3, Xe 4 gồm các thí sinh phòng 4.
-
Thầy cô giáo dẫn đoàn sẽ ở tại trường THCS Lê Quý Đôn, Quận
3.
STT
|
SBD
|
Họ và tên
|
Giới tính
|
Ng
|
Th
|
N
|
Lớp
|
Trường
|
phòng
|
1
|
Van0001
|
Đỗ Thy Gia Hân
|
Nữ
|
10
|
3
|
2006
|
6A6
|
THCS Huỳnh Khương Ninh
|
1
|
2
|
Van0002
|
Nguyễn Hà Phương Mai
|
Nữ
|
26
|
8
|
2006
|
6/11
|
THCS Ngô Quyền
|
1
|
3
|
Van0003
|
Trần Xuân Nghi
|
Nữ
|
18
|
10
|
2006
|
6/12
|
THCS Hà Huy Tập
|
1
|
4
|
Van0004
|
Vũ Minh Tâm
|
Nữ
|
25
|
12
|
2006
|
6/12
|
THCS Hoàng Văn Thụ
|
1
|
5
|
Van0005
|
Nguyễn Phương Thùy
|
Nữ
|
13
|
4
|
2006
|
6/1
|
Trường THCS Trần Văn
Quang
|
1
|
6
|
Van0006
|
Nguyễn Lê Anh Thư
|
Nữ
|
6
|
4
|
2006
|
6A.TH
|
THCS An Phú
|
1
|
7
|
Van0007
|
PHẠM TRẦN NHÃ VI
|
Nữ
|
17
|
3
|
2006
|
6/1
|
THCS An Thới Đông
|
1
|
8
|
Van0008
|
Trần Minh Phương Vy
|
Nữ
|
10
|
6
|
2006
|
6.11
|
THCS Lê Tấn Bê
|
1
|
9
|
Van0009
|
Nguyễn Phương Vy
|
Nữ
|
6
|
5
|
2006
|
6A1
|
THCS Tăng Bạt Hổ A
|
1
|
10
|
Van0010
|
Đỗ Trần Phương Anh
|
Nữ
|
28
|
8
|
2005
|
7A7
|
Trung học thực hành
Sài Gòn
|
1
|
11
|
Van0011
|
Hoàng Thị Vân Anh
|
Nữ
|
9
|
2
|
2005
|
7A8
|
THCS Linh Đông
|
1
|
12
|
Van0012
|
Hà Phi Ngọc Bích
|
Nữ
|
26
|
3
|
2005
|
7A7
|
THCS Trần Bội Cơ
|
1
|
13
|
Van0013
|
Vũ Trần Linh Chi
|
Nữ
|
14
|
4
|
2005
|
7a1
|
THCS Ngô Tất Tố
|
1
|
14
|
Van0014
|
Hồ Thị Thúy Diểm
|
Nữ
|
3
|
6
|
2005
|
7.1
|
THCS Bình Hưng Hòa
|
1
|
15
|
Van0015
|
Lưu Ngọc Diệp
|
Nữ
|
15
|
1
|
2005
|
7/4
|
THCS Lê Văn Tám
|
1
|
16
|
Van0016
|
Nguyễn Đào Hạnh Dung
|
Nữ
|
3
|
3
|
2005
|
7/4
|
THCS Lê Văn Tám
|
1
|
17
|
Van0017
|
NGUYỄN MỸ DUYÊN
|
Nữ
|
3
|
6
|
2005
|
7.S2
|
TH - THCS - THPT Việt
Úc
|
1
|
18
|
Van0018
|
Nguyễn Hương Giang
|
Nữ
|
28
|
1
|
2005
|
7A1
|
THCS Hoàng Hoa Thám
|
1
|
19
|
Van0019
|
Hoàng Thị Thanh Hải
|
Nữ
|
10
|
4
|
2005
|
7A3
|
THCS Lê Văn Hưu
|
1
|
20
|
Van0020
|
Phùng Minh Hằng
|
Nữ
|
18
|
1
|
2005
|
7A1
|
THCS Trần Văn Ơn
|
1
|
21
|
Van0021
|
Trần Bảo Hân
|
Nữ
|
9
|
9
|
2005
|
7A2
|
THCS Vân Đồn
|
1
|
22
|
Van0022
|
Hà Thị Thu Hiền
|
Nữ
|
1
|
8
|
2005
|
7/2
|
THCS Trường Thọ
|
1
|
23
|
Van0023
|
Cao Thanh Hiếu
|
Nữ
|
10
|
9
|
2005
|
7/1
|
THCS Nguyễn Du
|
1
|
24
|
Van0024
|
Nguyễn Võ Phước Hồng
|
Nữ
|
28
|
8
|
2005
|
7/5
|
THCS Chu Văn An
|
1
|
25
|
Van0025
|
LÊ KIM MINH HUYỀN
|
Nữ
|
24
|
2
|
2005
|
75
|
THCS Nguyễn Văn Tố
|
1
|
26
|
Van0026
|
Phạm Trịnh Minh Hưng
|
Nữ
|
18
|
3
|
2005
|
7/1
|
THCS Nguyễn Minh Hoàng
|
1
|
27
|
Van0027
|
Nguyễn Vân Khuê
|
Nữ
|
22
|
6
|
2005
|
7A4
|
THCS Lam Sơn
|
1
|
28
|
Van0028
|
Trần Ngọc Thiên Kim
|
Nữ
|
28
|
12
|
2005
|
7.11
|
THCS Tô Ký
|
1
|
29
|
Van0029
|
Phạm Thị Thanh Lam
|
Nữ
|
5
|
1
|
2005
|
7B
|
THCS An Phú
|
1
|
30
|
Van0030
|
Nguyễn Bảo Nhả Linh
|
Nữ
|
27
|
3
|
2005
|
7/11
|
THCS Tùng Thiện Vương
|
1
|
31
|
Van0031
|
Nguyễn Nhật Linh
|
Nữ
|
14
|
7
|
2005
|
7/8
|
THCS Trần Phú
|
1
|
32
|
Van0032
|
Nguyễn Phan Huỳnh Mai
|
Nữ
|
27
|
7
|
2005
|
7_01
|
THCS Lê Quý Đôn
|
1
|
33
|
Van0033
|
Nguyễn Đỗ Tú Mai
|
Nữ
|
5
|
2
|
2005
|
7A1
|
THCS Đào Duy Anh
|
1
|
34
|
Van0034
|
Nguyễn Thị Xuân Mai
|
Nữ
|
28
|
5
|
2005
|
7A1
|
THCS Phước Lộc
|
1
|
35
|
Van0035
|
Châu Nguyễn Ái My
|
Nữ
|
24
|
3
|
2005
|
7TC3
|
Trường THCS Chánh Hưng
|
1
|
36
|
Van0036
|
Nguyễn Thanh Thảo Ngân
|
Nữ
|
1
|
1
|
2005
|
7/2
|
THCS Giồng Ông Tố
|
1
|
37
|
Van0037
|
Nguyễn Ngọc Thiên Ngân
|
Nữ
|
6
|
1
|
2005
|
7A2
|
TH, THCS và THPT
Trương Vĩnh Ký
|
2
|
38
|
Van0038
|
Lê Phương Yến Nghi
|
Nữ
|
10
|
10
|
2005
|
7A4
|
THCS Nguyễn Huệ
|
2
|
39
|
Van0039
|
NGUYỄN THỊ MINH NGỌC
|
Nữ
|
25
|
9
|
2005
|
7-3
|
THCS Đồng Đen
|
2
|
40
|
Van0040
|
Lâm Mỹ Nhân
|
Nữ
|
9
|
8
|
2005
|
7/3
|
THCS Tân Thới Hòa
|
2
|
41
|
Van0041
|
Nguyễn Thị Thu Nhi
|
Nữ
|
23
|
1
|
2005
|
7/1
|
THCS Đoàn Kết
|
2
|
42
|
Van0042
|
PHẠM THỊ KIỀU NHƯ
|
Nữ
|
13
|
5
|
2005
|
7/1
|
THCS Lý Nhơn
|
2
|
43
|
Van0043
|
Vũ Ngọc Quỳnh Như
|
Nữ
|
2
|
6
|
2005
|
7_01
|
THCS Lê Quý Đôn
|
2
|
44
|
Van0044
|
Lê Thị Tố Như
|
Nữ
|
24
|
3
|
2005
|
7/2
|
THCS Nguyễn Trãi
|
2
|
45
|
Van0045
|
Thái Nguyễn Bảo Ni
|
Nữ
|
1
|
3
|
2005
|
7A1
|
THCS Phong Phú
|
2
|
46
|
Van0046
|
Phạm Bảo Phi
|
Nữ
|
23
|
9
|
2005
|
7/09
|
THCS Tùng Thiện Vương
|
2
|
47
|
Van0047
|
Trần Thị Quyên
|
Nữ
|
9
|
8
|
2005
|
7/6
|
THCS Nguyễn Trung Trực
|
2
|
48
|
Van0048
|
Nguyễn Bảo Quỳnh
|
Nữ
|
31
|
12
|
2005
|
7/2
|
THCS Độc Lập
|
2
|
49
|
Van0049
|
NGUYỄN NHƯ QUỲNH
|
Nữ
|
8
|
10
|
2005
|
7/12
|
THCS Xuân Thới Thượng
|
2
|
50
|
Van0050
|
Hồ Nguyễn Xuân Quỳnh
|
Nữ
|
6
|
8
|
2005
|
7/5
|
THCS Lê Anh Xuân
|
2
|
51
|
Van0051
|
Trần Thanh Tâm
|
Nữ
|
5
|
3
|
2005
|
7/5
|
THCS Bình Tây
|
2
|
52
|
Van0052
|
Bùi Huỳnh Mai Thảo
|
Nữ
|
1
|
3
|
2005
|
71
|
THCS Colette
|
2
|
53
|
Van0053
|
Đỗ Ngọc Thảo
|
Nữ
|
13
|
9
|
2005
|
7A7
|
THCS Phong Phú
|
2
|
54
|
Van0054
|
Huỳnh Gia Thịnh
|
Nam
|
16
|
8
|
2005
|
7A9
|
THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm
|
2
|
55
|
Van0055
|
Võ Phạm Hoàng Thơ
|
Nữ
|
26
|
4
|
2005
|
7/8
|
THCS Thị Trấn 2
|
2
|
56
|
Van0056
|
Nguyễn Đoàn Xuân Thu
|
Nữ
|
4
|
5
|
2005
|
7A9
|
THCS Nguyễn Văn Bá
|
2
|
57
|
Van0057
|
Nguyễn Ngọc Anh Thư
|
Nữ
|
6
|
9
|
2005
|
7A5
|
THCS Phạm Hữu Lầu
|
2
|
58
|
Van0058
|
Nguyễn Nhật Anh Thư
|
Nữ
|
6
|
2
|
2005
|
7A9
|
THCS Trần Quốc Toản
|
2
|
59
|
Van0059
|
Lê Thị Anh Thư
|
Nữ
|
11
|
7
|
2005
|
7A2
|
THCS Nguyễn Hiền
|
2
|
60
|
Van0060
|
Trần Nguyễn Minh Thư
|
Nữ
|
7
|
4
|
2005
|
7A1
|
THCS Phan Bội Châu
|
2
|
61
|
Van0061
|
Đoàn Huệ Trang
|
Nữ
|
1
|
9
|
2005
|
7A6
|
THCS Trần Văn Ơn
|
2
|
62
|
Van0062
|
Nguyễn Ngọc Bảo
Trâm
|
Nữ
|
22
|
7
|
2005
|
7/7
|
THCS Thị Trấn 2
|
2
|
63
|
Van0063
|
Hồ Trúc Quỳnh Trâm
|
Nữ
|
14
|
2
|
2005
|
7A1
|
THCS Nguyễn Chí Thanh
|
2
|
64
|
Van0064
|
Nguyễn Phan Bảo Trân
|
Nữ
|
28
|
8
|
2005
|
7/9
|
THCS Thị Trấn 2
|
2
|
65
|
Van0065
|
Võ Mai Trân
|
Nữ
|
9
|
5
|
2005
|
7/2
|
THCS Hồ Văn Long
|
2
|
66
|
Van0066
|
NGUYỄN THỊ CẨM TÚ
|
Nữ
|
29
|
3
|
2005
|
7A1
|
THCS Bình Khánh
|
2
|
67
|
Van0067
|
Nguyễn Duy Nhật Tuệ
|
Nam
|
4
|
1
|
2005
|
7A8
|
Trung học thực hành
Sài Gòn
|
2
|
68
|
Van0068
|
Trần Phương Uyên
|
Nữ
|
23
|
3
|
2005
|
7A4
|
THCS Vân Đồn
|
2
|
69
|
Van0069
|
Lê Hà Tường Vy
|
Nữ
|
8
|
1
|
2005
|
7A3
|
THCS Hoa Lư
|
2
|
70
|
Van0070
|
Võ Thị Ngọc Ý
|
Nữ
|
13
|
4
|
2005
|
7A3
|
THCS Hoa Lư
|
2
|
71
|
Van0071
|
Nguyễn Ngọc Như Ý
|
Nữ
|
2
|
8
|
2005
|
7/1
|
THCS Thông Tây Hội
|
2
|
72
|
Van0072
|
Trần Dương Hoàng Yến
|
Nữ
|
4
|
1
|
2005
|
7.11
|
THCS Tô Ký
|
2
|
73
|
Van0073
|
Nguyễn Đỗ Minh Anh
|
Nữ
|
24
|
3
|
2004
|
8A4
|
THCS Lê Văn Hưu
|
3
|
74
|
Van0074
|
Phan Thị Thùy Dương
|
Nữ
|
15
|
12
|
2004
|
8A6
|
THCS Phạm Hữu Lầu
|
3
|
75
|
Van0075
|
Lâm Hoàng My
|
Nữ
|
24
|
1
|
2004
|
8A17
|
THCS Võ Thành Trang
|
3
|
76
|
Van0076
|
Ngô Thụy Kim Ngân
|
Nữ
|
1
|
1
|
2004
|
8/2
|
THCS Tân Tạo
|
3
|
77
|
Van0077
|
Trần Thụy Kim Ngân
|
Nữ
|
21
|
10
|
2004
|
8/2
|
THCS Nguyễn Hồng Đào
|
3
|
78
|
Van0078
|
Hà Phương Nghi
|
Nữ
|
18
|
6
|
2004
|
8/2
|
THCS Bình Tây
|
3
|
79
|
Van0079
|
Nguyễn Thị Anh Thi
|
Nữ
|
30
|
10
|
2003
|
8A6
|
THCS Bình An
|
3
|
80
|
Van0080
|
Nguyễn Đỗ Mến Thương
|
Nữ
|
2
|
2
|
2004
|
8A6
|
THCS Tăng Bạt Hổ A
|
3
|
81
|
Van0081
|
Đặng Ngọc Bảo Trâm
|
Nữ
|
15
|
3
|
2004
|
8/1
|
THCS Thị Trấn
|
3
|
82
|
Van0082
|
Trần Ngọc Thảo Trâm
|
Nữ
|
12
|
10
|
2004
|
8A3
|
THCS - THPT Đức Trí
|
3
|
83
|
Van0083
|
Đặng Vi Cát Tường
|
Nữ
|
4
|
9
|
2004
|
8A1
|
Trung học thực hành
Sài Gòn
|
3
|
84
|
Van0084
|
Đỗ Nguyễn Khánh Vy
|
Nữ
|
16
|
12
|
2004
|
8/7
|
THCS Hai Bà Trưng
|
3
|
85
|
Van0085
|
Nguyễn Tuyết Phương Vy
|
Nữ
|
4
|
1
|
2004
|
8/10
|
THCS Tùng Thiện Vương
|
3
|
86
|
Van0086
|
Nguyễn Huỳnh Thảo
Vy
|
Nữ
|
9
|
7
|
2004
|
8A9
|
THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm
|
3
|
87
|
Van0087
|
Nguyễn Ngọc Thùy An
|
Nữ
|
1
|
9
|
2003
|
9/5
|
THCS Xuân Trường
|
3
|
88
|
Van0088
|
ĐÀO TRẦN MAI ANH
|
Nữ
|
18
|
2
|
2003
|
9.3
|
THCS Tân Túc
|
3
|
89
|
Van0089
|
Lê Minh Anh
|
Nữ
|
23
|
12
|
2003
|
9A2
|
THCS Kiến Thiết
|
3
|
90
|
Van0090
|
Phạm Ngọc Minh Anh
|
Nữ
|
27
|
5
|
2003
|
9A4
|
THCS Quang Trung
|
3
|
91
|
Van0091
|
Lê Trần Minh Anh
|
Nữ
|
31
|
1
|
2003
|
9/1
|
THCS An Phú Đông
|
3
|
92
|
Van0092
|
Nguyễn Tú Anh
|
Nữ
|
12
|
6
|
2003
|
91
|
THCS Phan Công Hớn
|
3
|
93
|
Van0093
|
NGUYỄN GIA BẢO B
|
Nam
|
23
|
3
|
2003
|
9.B7
|
TH - THCS - THPT Việt
Úc
|
3
|
94
|
Van0094
|
Nguyễn Hữu Dự
|
Nam
|
7
|
12
|
2003
|
9/3
|
THCS Đông Thạnh
|
3
|
95
|
Van0095
|
TRIỆU LÊ GIA HÂN
|
Nữ
|
2
|
12
|
2003
|
9.2
|
THCS Tam Thôn Hiệp
|
3
|
96
|
Van0096
|
Lưu Gia Hân
|
Nữ
|
14
|
4
|
2003
|
9A1
|
THCS Vân Đồn
|
3
|
97
|
Van0097
|
Nguyễn Ngọc Gia Hân
|
Nữ
|
15
|
1
|
2003
|
9/6
|
THCS Nguyễn Trung Trực
|
3
|
98
|
Van0098
|
Nguyễn Ngọc Mai Hân
|
Nữ
|
8
|
1
|
2003
|
9A13
|
THCS Tân Phú Trung
|
3
|
99
|
Van0099
|
Nguyễn Lư Thục Hoàng
|
Nữ
|
31
|
5
|
2003
|
9/09
|
THCS Tùng Thiện Vương
|
3
|
100
|
Van0100
|
Lê Võ Hương Huyền
|
Nữ
|
10
|
2
|
2003
|
9A9
|
THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm
|
3
|
101
|
Van0101
|
Lê Vũ Ngân Lam
|
Nữ
|
21
|
4
|
2003
|
9/7
|
THCS Trần Quang Khải
|
3
|
102
|
Van0102
|
Hòang Thị Tuyết Mai
|
Nữ
|
10
|
12
|
2003
|
9A5
|
THCS Trường Chinh
|
3
|
103
|
Van0103
|
Trần Nhật Minh
|
Nữ
|
23
|
6
|
2003
|
9A10
|
THCS Phú Mỹ
|
3
|
104
|
Van0104
|
Trịnh Ngọc Mỹ
|
Nữ
|
10
|
3
|
2003
|
9A8
|
THPT Lương Thế Vinh
|
3
|
105
|
Van0105
|
Đặng Lâm Kim Ngân
|
Nữ
|
21
|
3
|
2003
|
9.1
|
THCS Lê Tấn Bê
|
3
|
106
|
Van0106
|
Bùi Ngọc Kim Ngân
|
Nữ
|
27
|
3
|
2003
|
9A7
|
THCS Phong Phú
|
3
|
107
|
Van0107
|
Hà Thị Quỳnh Ngân
|
Nữ
|
7
|
1
|
2003
|
9A2
|
TH, THCS và THPT
Trương Vĩnh Ký
|
3
|
108
|
Van0108
|
Nguyễn Thanh Ngân
|
Nữ
|
11
|
8
|
2003
|
9A2
|
THCS Hồng Bàng
|
3
|
109
|
Van0109
|
Đặng Phương Nghi
|
Nữ
|
19
|
2
|
2003
|
9A1
|
THCS Tân Phú Trung
|
4
|
110
|
Van0110
|
Nguyễn Hoàng Bảo Ngọc
|
Nữ
|
12
|
1
|
2003
|
9A2
|
THCS An Phú
|
4
|
111
|
Van0111
|
Trần Phan Bảo Ngọc
|
Nữ
|
24
|
2
|
2003
|
9/1
|
THCS Nguyễn Du
|
4
|
112
|
Van0112
|
Trần Phan Minh Ngọc
|
Nữ
|
13
|
2
|
2003
|
9A1
|
THCS An Phú
|
4
|
113
|
Van0113
|
Nguyễn Hạnh Nguyên
|
Nữ
|
20
|
10
|
2003
|
9A1
|
THCS Trần Quốc Toản
|
4
|
114
|
Van0114
|
Trần Khánh Nhi
|
Nữ
|
10
|
1
|
2003
|
9A2
|
THCS Phú Định
|
4
|
115
|
Van0115
|
Phan Nguyễn Yến Nhi
|
Nữ
|
11
|
7
|
2003
|
9/6
|
THCS Trần Phú
|
4
|
116
|
Van0116
|
Bùi Thị Minh Như
|
Nữ
|
3
|
5
|
2003
|
9A2
|
THCS Huỳnh Khương Ninh
|
4
|
117
|
Van0117
|
Phan Nguyễn Quỳnh Như
|
Nữ
|
4
|
11
|
2003
|
9A1
|
THCS Cầu Kiệu
|
4
|
118
|
Van0118
|
Phạm Quỳnh Như
|
Nữ
|
16
|
2
|
2003
|
9A1
|
THCS Bạch Đằng
|
4
|
119
|
Van0119
|
Ngô Ngọc Nam Phương
|
Nữ
|
27
|
8
|
2003
|
9A5
|
THCS Lương Định Của
|
4
|
120
|
Van0120
|
Đặng Tú Quyên
|
Nữ
|
1
|
2
|
2003
|
9A2
|
THCS Hồng Bàng
|
4
|
121
|
Van0121
|
Nguyễn Lê Trúc Quỳnh
|
Nữ
|
31
|
7
|
2003
|
9.2
|
THCS Phước Bình
|
4
|
122
|
Van0122
|
Nguyễn Lê Hạnh Tâm
|
Nữ
|
26
|
10
|
2003
|
9/9
|
THCS Hoa Lư
|
4
|
123
|
Van0123
|
Dương Hồng An Thái
|
Nữ
|
2
|
1
|
2003
|
9/1
|
THCS Linh Trung
|
4
|
124
|
Van0124
|
NGUYỄN NGỌC ĐAN THANH
|
Nữ
|
17
|
3
|
2003
|
91
|
THCS Nguyễn Văn Tố
|
4
|
125
|
Van0125
|
Lý Kim Thanh
|
Nữ
|
2
|
4
|
2003
|
9A8
|
THCS Hậu Giang
|
4
|
126
|
Van0126
|
Lai Thiên Thiên
|
Nữ
|
11
|
12
|
2003
|
9/10
|
THCS Ngô Quyền
|
4
|
127
|
Van0127
|
Nguyễn Ngọc Phương
Thuý
|
Nữ
|
25
|
1
|
2003
|
9A1
|
THCS Hoàng Hoa Thám
|
4
|
128
|
Van0128
|
Hoàng Gia Thuyên
|
Nữ
|
16
|
1
|
2003
|
9A13
|
THCS Nguyễn Văn Bé
|
4
|
129
|
Van0129
|
Đỗ Ngọc Anh Thư
|
Nữ
|
5
|
5
|
2003
|
9A15
|
THCS Phan Bội Châu
|
4
|
130
|
Van0130
|
ĐẶNG HOÀI THƯƠNG
|
Nữ
|
10
|
11
|
2003
|
9/2
|
THCS Long Hoà
|
4
|
131
|
Van0131
|
Cao Thị Hoài Thương
|
Nữ
|
11
|
10
|
2003
|
9A5
|
THCS Phạm Hữu Lầu
|
4
|
132
|
Van0132
|
Nguyễn Hồng Phương Thy
|
Nữ
|
17
|
8
|
2003
|
9A1
|
THCS Nguyễn Huệ
|
4
|
133
|
Van0133
|
Trần Thùy Cát Tiên
|
Nữ
|
14
|
10
|
2003
|
9A1
|
THCS Cù Chính Lan
|
4
|
134
|
Van0134
|
Võ Hoàng Mỹ Tiên
|
Nữ
|
28
|
4
|
2003
|
9A4
|
THCS Tân Nhựt
|
4
|
135
|
Van0135
|
Nguyễn Thị Kiều Trang
|
Nữ
|
22
|
4
|
2003
|
9/1
|
THCS Phan Tây Hồ
|
4
|
136
|
Van0136
|
Võ Thị Ngọc Trang
|
Nữ
|
28
|
3
|
2003
|
9/1
|
THCS Tân Tạo
|
4
|
137
|
Van0137
|
Nguyễn Lê Quỳnh Trang
|
Nữ
|
21
|
3
|
2003
|
9A3
|
THCS Trần Văn Ơn
|
4
|
138
|
Van0138
|
Vũ Thùy Trang
|
Nữ
|
11
|
10
|
2003
|
9A1
|
THCS Bình Chiểu
|
4
|
139
|
Van0139
|
Lê Đào Phương Trâm
|
Nữ
|
22
|
7
|
2003
|
9A1
|
THCS - THPT Đức Trí
|
4
|
140
|
Van0140
|
Vũ Thị Thanh Tuyền
|
Nữ
|
30
|
10
|
2003
|
9/5
|
THCS Trần Quang Khải
|
4
|
141
|
Van0141
|
Ngô Thảo Uyên
|
Nữ
|
2
|
6
|
2003
|
9TC2
|
THCS Nguyễn Hữu Thọ
|
4
|
142
|
Van0142
|
Ngô Tường Vi
|
Nữ
|
21
|
12
|
2003
|
9/1
|
THCS Phan Tây Hồ
|
4
|
143
|
Van0143
|
Nguyễn Trương Thanh Vy
|
Nữ
|
10
|
2
|
2003
|
9/10
|
THCS Nguyễn Văn Luông
|
4
|
144
|
Van0144
|
NGUYỄN TRẦN NHƯ Ý
|
Nữ
|
20
|
4
|
2003
|
9/6
|
THCS An Thới Đông
|
4
|